| 1 |
05/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 05/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 2 |
07/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 07/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 3 |
12/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 12/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 4 |
14/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 14/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 5 |
19/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 19/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 6 |
21/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 21/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 7 |
26/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 26/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|
| 8 |
28/03/2026 |
Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi |
18,990,000đ |
Hết chỗ
|
|
X
Bảng chi tiết giá tour (Bay Ruili Airlines: 7kg hành lý xách tay, 20kg ký gửi) 28/03/2026
| Loại giá\Độ tuổi |
Người lớn(Trẻ 11 tuổi) |
Trẻ em(5 - 11 tuổi) |
Trẻ nhỏ(2 - 5 tuổi) |
Sơ sinh(nhỏ hơn 2 tuổi) |
| Giá |
18,990,000đ |
17,990,000đ |
17,990,000đ |
7,990,000đ |
| Phụ thu Nước Ngoài |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Việt Kiều |
0đ |
0đ |
0 đ |
0 đ |
| Phụ thu Phòng đơn |
4,500,000 đ |
| Giảm giá |
0đ |
0đ |
0đ |
0đ |
Ghi chú
|